Có 3 kết quả:

事假 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ市价 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ市價 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ

1/3

shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

leave of absence

Từ điển Trung-Anh

market value

Từ điển Trung-Anh

market value