Có 3 kết quả:
事假 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ • 市价 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ • 市價 shì jià ㄕˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
leave of absence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
market value
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
market value
Bình luận 0